Thời gian hiện tại ở Tājikhā-ye Kōl-e Amchī, Dahanah-ye Ghōrī, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Dahanah-ye Ghōrī, Wilāyat-e Baghlān – Tājikhā-ye Kōl-e Amchī. Đánh bẩy Tājikhā-ye Kōl-e Amchī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tājikhā-ye Kōl-e Amchī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tājikhā-ye Kōl-e Amchī, nhiều khách sạn ở Tājikhā-ye Kōl-e Amchī, dân số ở Tājikhā-ye Kōl-e Amchī, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Tājikhā-ye Kōl-e Amchī, Dahanah-ye Ghōrī, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
15:27
:55 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tājikhā-ye Kōl-e Amchī, Dahanah-ye Ghōrī, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:46 |
Thiên đình | 11:52 |
Hoàng hôn | 18:57 |
Về Tājikhā-ye Kōl-e Amchī, Dahanah-ye Ghōrī, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 35°58'8" 35.9688 |
Kinh độ | 68°33'3" 68.5508 |
Tính số lượt xem | 18 |
Về Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 872,234 |
Tính số lượt xem | 37,855 |
Về Dahanah-ye Ghōrī, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 3,833 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,385,746 |
Sân bay gần Tājikhā-ye Kōl-e Amchī, Dahanah-ye Ghōrī, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
MZR | Mazar-I-Sharif Airport | 146 km 91 ml | |
KBL | Kabul International Airport | 168 km 104 ml | |
TMJ | Termez Airport | 183 km 114 ml | |
KQT | Qurghonteppa International Airport | 212 km 132 ml | |
FBD | Faizabad Airport | 220 km 137 ml | |
TJU | Kulyab Airport | 251 km 156 ml |