Thời gian hiện tại ở Naghārah Khānah, Tālah wa Barfak, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Tālah wa Barfak, Wilāyat-e Baghlān – Naghārah Khānah. Đánh bẩy Naghārah Khānah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Naghārah Khānah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Naghārah Khānah, nhiều khách sạn ở Naghārah Khānah, dân số ở Naghārah Khānah, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Naghārah Khānah, Tālah wa Barfak, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
02:15
:14 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Naghārah Khānah, Tālah wa Barfak, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:49 |
Thiên đình | 11:53 |
Hoàng hôn | 18:57 |
Về Naghārah Khānah, Tālah wa Barfak, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 35°24'21" 35.4059 |
Kinh độ | 68°15'41" 68.2615 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 872,234 |
Tính số lượt xem | 37,898 |
Về Tālah wa Barfak, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 2,588 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,387,502 |
Sân bay gần Naghārah Khānah, Tālah wa Barfak, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
KBL | Kabul International Airport | 128 km 79 ml | |
MZR | Mazar-I-Sharif Airport | 173 km 108 ml | |
TMJ | Termez Airport | 225 km 140 ml | |
KQT | Qurghonteppa International Airport | 278 km 173 ml | |
FBD | Faizabad Airport | 280 km 174 ml | |
TJU | Kulyab Airport | 319 km 198 ml |