Thời gian hiện tại ở Aş Şafā’ wa al Manārah, Az̧ Z̧āhirah, Sultanate of Oman
Giờ địa phương hiện tại ở Sultanate of Oman – Az̧ Z̧āhirah – Aş Şafā’ wa al Manārah. Đánh bẩy Aş Şafā’ wa al Manārah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Aş Şafā’ wa al Manārah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Aş Şafā’ wa al Manārah, nhiều khách sạn ở Aş Şafā’ wa al Manārah, dân số ở Aş Şafā’ wa al Manārah, mã điện thoại ở Sultanate of Oman, mã tiền tệ ở Sultanate of Oman.
Thời gian chính xác ở Aş Şafā’ wa al Manārah, Az̧ Z̧āhirah, Sultanate of Oman
Múi giờ "Asia/Muscat"
Độ lệch UTC/GMT +04:00
23:42
:53 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Aş Şafā’ wa al Manārah, Az̧ Z̧āhirah, Sultanate of Oman
Mặt trời mọc | 05:33 |
Thiên đình | 12:14 |
Hoàng hôn | 18:56 |
Về Aş Şafā’ wa al Manārah, Az̧ Z̧āhirah, Sultanate of Oman
Vĩ độ | 23°11'23" 23.1896 |
Kinh độ | 55°27'29" 55.4581 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Az̧ Z̧āhirah, Sultanate of Oman
Tính số lượt xem | 13,041 |
Về Sultanate of Oman
Mã quốc gia ISO | OM |
Khu vực của đất nước | 212,460 km2 |
Dân số | 2,967,717 |
Tên miền cấp cao nhất | .OM |
Mã tiền tệ | OMR |
Mã điện thoại | 968 |
Tính số lượt xem | 232,115 |
Sân bay gần Aş Şafā’ wa al Manārah, Az̧ Z̧āhirah, Sultanate of Oman
AAN | Al Ain Airport | 120 km 75 ml | |
AUH | Abu Dhabi International Airport | 161 km 100 ml | |
OHS | Sohar Airport | 178 km 111 ml | |
DWC | Dubai World Central - Al Maktoum International Airport | 194 km 121 ml | |
DXB | Dubai Airport | 229 km 142 ml | |
SHJ | Sharjah International Airport | 237 km 147 ml |