Thời gian hiện tại ở Miḑabbah, Muḩāfaz̧at al Buraymī, Sultanate of Oman
Giờ địa phương hiện tại ở Sultanate of Oman – Muḩāfaz̧at al Buraymī – Miḑabbah. Đánh bẩy Miḑabbah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Miḑabbah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Miḑabbah, nhiều khách sạn ở Miḑabbah, dân số ở Miḑabbah, mã điện thoại ở Sultanate of Oman, mã tiền tệ ở Sultanate of Oman.
Thời gian chính xác ở Miḑabbah, Muḩāfaz̧at al Buraymī, Sultanate of Oman
Múi giờ "Asia/Muscat"
Độ lệch UTC/GMT +04:00
14:22
:20 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Miḑabbah, Muḩāfaz̧at al Buraymī, Sultanate of Oman
Mặt trời mọc | 05:32 |
Thiên đình | 12:11 |
Hoàng hôn | 18:51 |
Về Miḑabbah, Muḩāfaz̧at al Buraymī, Sultanate of Oman
Vĩ độ | 24°5'16" 24.0879 |
Kinh độ | 56°7'1" 56.1169 |
Tính số lượt xem | 37 |
Về Muḩāfaz̧at al Buraymī, Sultanate of Oman
Tính số lượt xem | 10,733 |
Về Sultanate of Oman
Mã quốc gia ISO | OM |
Khu vực của đất nước | 212,460 km2 |
Dân số | 2,967,717 |
Tên miền cấp cao nhất | .OM |
Mã tiền tệ | OMR |
Mã điện thoại | 968 |
Tính số lượt xem | 229,001 |
Sân bay gần Miḑabbah, Muḩāfaz̧at al Buraymī, Sultanate of Oman
AAN | Al Ain Airport | 54 km 34 ml | |
OHS | Sohar Airport | 61 km 38 ml | |
DWC | Dubai World Central - Al Maktoum International Airport | 133 km 82 ml | |
DXB | Dubai Airport | 150 km 93 ml | |
SHJ | Sharjah International Airport | 150 km 93 ml | |
RKT | Ras Al Khaimah International Airport | 171 km 106 ml |