Thời gian hiện tại ở Wādī Ḩamad, Muḩāfaz̧at al Buraymī, Sultanate of Oman
Giờ địa phương hiện tại ở Sultanate of Oman – Muḩāfaz̧at al Buraymī – Wādī Ḩamad. Đánh bẩy Wādī Ḩamad mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Wādī Ḩamad mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Wādī Ḩamad, nhiều khách sạn ở Wādī Ḩamad, dân số ở Wādī Ḩamad, mã điện thoại ở Sultanate of Oman, mã tiền tệ ở Sultanate of Oman.
Thời gian chính xác ở Wādī Ḩamad, Muḩāfaz̧at al Buraymī, Sultanate of Oman
Múi giờ "Asia/Muscat"
Độ lệch UTC/GMT +04:00
13:14
:05 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Wādī Ḩamad, Muḩāfaz̧at al Buraymī, Sultanate of Oman
Mặt trời mọc | 05:32 |
Thiên đình | 12:11 |
Hoàng hôn | 18:51 |
Về Wādī Ḩamad, Muḩāfaz̧at al Buraymī, Sultanate of Oman
Vĩ độ | 24°6'22" 24.106 |
Kinh độ | 56°6'57" 56.1159 |
Tính số lượt xem | 63 |
Về Muḩāfaz̧at al Buraymī, Sultanate of Oman
Tính số lượt xem | 10,733 |
Về Sultanate of Oman
Mã quốc gia ISO | OM |
Khu vực của đất nước | 212,460 km2 |
Dân số | 2,967,717 |
Tên miền cấp cao nhất | .OM |
Mã tiền tệ | OMR |
Mã điện thoại | 968 |
Tính số lượt xem | 228,991 |
Sân bay gần Wādī Ḩamad, Muḩāfaz̧at al Buraymī, Sultanate of Oman
AAN | Al Ain Airport | 53 km 33 ml | |
OHS | Sohar Airport | 60 km 37 ml | |
DWC | Dubai World Central - Al Maktoum International Airport | 131 km 82 ml | |
SHJ | Sharjah International Airport | 148 km 92 ml | |
DXB | Dubai Airport | 149 km 92 ml | |
RKT | Ras Al Khaimah International Airport | 169 km 105 ml |