Thời gian hiện tại ở Raddat Şā‘, Muḩāfaz̧at al Buraymī, Sultanate of Oman
Giờ địa phương hiện tại ở Sultanate of Oman – Muḩāfaz̧at al Buraymī – Raddat Şā‘. Đánh bẩy Raddat Şā‘ mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Raddat Şā‘ mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Raddat Şā‘, nhiều khách sạn ở Raddat Şā‘, dân số ở Raddat Şā‘, mã điện thoại ở Sultanate of Oman, mã tiền tệ ở Sultanate of Oman.
Thời gian chính xác ở Raddat Şā‘, Muḩāfaz̧at al Buraymī, Sultanate of Oman
Múi giờ "Asia/Muscat"
Độ lệch UTC/GMT +04:00
05:03
:46 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Raddat Şā‘, Muḩāfaz̧at al Buraymī, Sultanate of Oman
Mặt trời mọc | 05:32 |
Thiên đình | 12:12 |
Hoàng hôn | 18:51 |
Về Raddat Şā‘, Muḩāfaz̧at al Buraymī, Sultanate of Oman
Vĩ độ | 24°5'3" 24.0841 |
Kinh độ | 56°3'15" 56.0542 |
Tính số lượt xem | 60 |
Về Muḩāfaz̧at al Buraymī, Sultanate of Oman
Tính số lượt xem | 10,730 |
Về Sultanate of Oman
Mã quốc gia ISO | OM |
Khu vực của đất nước | 212,460 km2 |
Dân số | 2,967,717 |
Tên miền cấp cao nhất | .OM |
Mã tiền tệ | OMR |
Mã điện thoại | 968 |
Tính số lượt xem | 228,884 |
Sân bay gần Raddat Şā‘, Muḩāfaz̧at al Buraymī, Sultanate of Oman
AAN | Al Ain Airport | 49 km 30 ml | |
OHS | Sohar Airport | 67 km 41 ml | |
DWC | Dubai World Central - Al Maktoum International Airport | 129 km 80 ml | |
DXB | Dubai Airport | 148 km 92 ml | |
SHJ | Sharjah International Airport | 148 km 92 ml | |
RKT | Ras Al Khaimah International Airport | 171 km 106 ml |