Thời gian hiện tại ở Ḑāhir, Muḩāfaz̧at al Buraymī, Sultanate of Oman
Giờ địa phương hiện tại ở Sultanate of Oman – Muḩāfaz̧at al Buraymī – Ḑāhir. Đánh bẩy Ḑāhir mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḑāhir mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḑāhir, nhiều khách sạn ở Ḑāhir, dân số ở Ḑāhir, mã điện thoại ở Sultanate of Oman, mã tiền tệ ở Sultanate of Oman.
Thời gian chính xác ở Ḑāhir, Muḩāfaz̧at al Buraymī, Sultanate of Oman
Múi giờ "Asia/Muscat"
Độ lệch UTC/GMT +04:00
10:56
:32 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḑāhir, Muḩāfaz̧at al Buraymī, Sultanate of Oman
Mặt trời mọc | 05:31 |
Thiên đình | 12:12 |
Hoàng hôn | 18:52 |
Về Ḑāhir, Muḩāfaz̧at al Buraymī, Sultanate of Oman
Vĩ độ | 24°28'60" 24.4833 |
Kinh độ | 56°4'0" 56.0667 |
Tính số lượt xem | 37 |
Về Muḩāfaz̧at al Buraymī, Sultanate of Oman
Tính số lượt xem | 10,731 |
Về Sultanate of Oman
Mã quốc gia ISO | OM |
Khu vực của đất nước | 212,460 km2 |
Dân số | 2,967,717 |
Tên miền cấp cao nhất | .OM |
Mã tiền tệ | OMR |
Mã điện thoại | 968 |
Tính số lượt xem | 228,964 |
Sân bay gần Ḑāhir, Muḩāfaz̧at al Buraymī, Sultanate of Oman
AAN | Al Ain Airport | 52 km 32 ml | |
OHS | Sohar Airport | 57 km 35 ml | |
DWC | Dubai World Central - Al Maktoum International Airport | 102 km 64 ml | |
SHJ | Sharjah International Airport | 108 km 67 ml | |
DXB | Dubai Airport | 112 km 69 ml | |
RKT | Ras Al Khaimah International Airport | 127 km 79 ml |