Thời gian hiện tại ở Abū Nukhaylah, Muḩāfaz̧at al Buraymī, Sultanate of Oman
Giờ địa phương hiện tại ở Sultanate of Oman – Muḩāfaz̧at al Buraymī – Abū Nukhaylah. Đánh bẩy Abū Nukhaylah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Abū Nukhaylah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Abū Nukhaylah, nhiều khách sạn ở Abū Nukhaylah, dân số ở Abū Nukhaylah, mã điện thoại ở Sultanate of Oman, mã tiền tệ ở Sultanate of Oman.
Thời gian chính xác ở Abū Nukhaylah, Muḩāfaz̧at al Buraymī, Sultanate of Oman
Múi giờ "Asia/Muscat"
Độ lệch UTC/GMT +04:00
04:07
:33 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Abū Nukhaylah, Muḩāfaz̧at al Buraymī, Sultanate of Oman
Mặt trời mọc | 05:33 |
Thiên đình | 12:12 |
Hoàng hôn | 18:51 |
Về Abū Nukhaylah, Muḩāfaz̧at al Buraymī, Sultanate of Oman
Vĩ độ | 23°59'41" 23.9948 |
Kinh độ | 56°1'12" 56.0199 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Muḩāfaz̧at al Buraymī, Sultanate of Oman
Tính số lượt xem | 10,729 |
Về Sultanate of Oman
Mã quốc gia ISO | OM |
Khu vực của đất nước | 212,460 km2 |
Dân số | 2,967,717 |
Tên miền cấp cao nhất | .OM |
Mã tiền tệ | OMR |
Mã điện thoại | 968 |
Tính số lượt xem | 228,874 |
Sân bay gần Abū Nukhaylah, Muḩāfaz̧at al Buraymī, Sultanate of Oman
AAN | Al Ain Airport | 50 km 31 ml | |
OHS | Sohar Airport | 75 km 47 ml | |
DWC | Dubai World Central - Al Maktoum International Airport | 134 km 83 ml | |
DXB | Dubai Airport | 155 km 96 ml | |
SHJ | Sharjah International Airport | 156 km 97 ml | |
RKT | Ras Al Khaimah International Airport | 181 km 112 ml |