Thời gian hiện tại ở Ţal‘ān, Muḩāfaz̧at al Buraymī, Sultanate of Oman
Giờ địa phương hiện tại ở Sultanate of Oman – Muḩāfaz̧at al Buraymī – Ţal‘ān. Đánh bẩy Ţal‘ān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ţal‘ān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ţal‘ān, nhiều khách sạn ở Ţal‘ān, dân số ở Ţal‘ān, mã điện thoại ở Sultanate of Oman, mã tiền tệ ở Sultanate of Oman.
Thời gian chính xác ở Ţal‘ān, Muḩāfaz̧at al Buraymī, Sultanate of Oman
Múi giờ "Asia/Muscat"
Độ lệch UTC/GMT +04:00
19:49
:58 Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ţal‘ān, Muḩāfaz̧at al Buraymī, Sultanate of Oman
Mặt trời mọc | 05:31 |
Thiên đình | 12:13 |
Hoàng hôn | 18:55 |
Về Ţal‘ān, Muḩāfaz̧at al Buraymī, Sultanate of Oman
Vĩ độ | 24°13'49" 24.2302 |
Kinh độ | 55°48'9" 55.8024 |
Tính số lượt xem | 42 |
Về Muḩāfaz̧at al Buraymī, Sultanate of Oman
Tính số lượt xem | 10,842 |
Về Sultanate of Oman
Mã quốc gia ISO | OM |
Khu vực của đất nước | 212,460 km2 |
Dân số | 2,967,717 |
Tên miền cấp cao nhất | .OM |
Mã tiền tệ | OMR |
Mã điện thoại | 968 |
Tính số lượt xem | 231,453 |
Sân bay gần Ţal‘ān, Muḩāfaz̧at al Buraymī, Sultanate of Oman
AAN | Al Ain Airport | 19 km 12 ml | |
OHS | Sohar Airport | 85 km 53 ml | |
DWC | Dubai World Central - Al Maktoum International Airport | 99 km 62 ml | |
AUH | Abu Dhabi International Airport | 119 km 74 ml | |
DXB | Dubai Airport | 122 km 76 ml | |
SHJ | Sharjah International Airport | 125 km 77 ml |