Thời gian hiện tại ở Būnah Zaī, Nahrīn, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Nahrīn, Wilāyat-e Baghlān – Būnah Zaī. Đánh bẩy Būnah Zaī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Būnah Zaī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Būnah Zaī, nhiều khách sạn ở Būnah Zaī, dân số ở Būnah Zaī, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Būnah Zaī, Nahrīn, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
19:29
:40 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Būnah Zaī, Nahrīn, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:44 |
Thiên đình | 11:50 |
Hoàng hôn | 18:56 |
Về Būnah Zaī, Nahrīn, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 36°6'19" 36.1053 |
Kinh độ | 68°59'51" 68.9975 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 872,234 |
Tính số lượt xem | 37,873 |
Về Nahrīn, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 3,035 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,386,440 |
Sân bay gần Būnah Zaī, Nahrīn, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
MZR | Mazar-I-Sharif Airport | 174 km 108 ml | |
FBD | Faizabad Airport | 179 km 111 ml | |
KQT | Qurghonteppa International Airport | 195 km 121 ml | |
TMJ | Termez Airport | 199 km 123 ml | |
TJU | Kulyab Airport | 221 km 138 ml | |
DYU | Dushanbe Airport | 272 km 169 ml |