Thời gian hiện tại ở Z̄ikir Khēl, Baghlān-e Jadīd, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Baghlān-e Jadīd, Wilāyat-e Baghlān – Z̄ikir Khēl. Đánh bẩy Z̄ikir Khēl mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Z̄ikir Khēl mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Z̄ikir Khēl, nhiều khách sạn ở Z̄ikir Khēl, dân số ở Z̄ikir Khēl, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Z̄ikir Khēl, Baghlān-e Jadīd, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
19:09
:16 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Z̄ikir Khēl, Baghlān-e Jadīd, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:47 |
Thiên đình | 11:51 |
Hoàng hôn | 18:55 |
Về Z̄ikir Khēl, Baghlān-e Jadīd, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 36°19'10" 36.3195 |
Kinh độ | 68°45'6" 68.7516 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 872,234 |
Tính số lượt xem | 37,635 |
Về Baghlān-e Jadīd, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 5,388 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,377,878 |
Sân bay gần Z̄ikir Khēl, Baghlān-e Jadīd, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
MZR | Mazar-I-Sharif Airport | 145 km 90 ml | |
TMJ | Termez Airport | 166 km 103 ml | |
KQT | Qurghonteppa International Airport | 172 km 107 ml | |
FBD | Faizabad Airport | 184 km 114 ml | |
TJU | Kulyab Airport | 208 km 129 ml | |
DYU | Dushanbe Airport | 248 km 154 ml |