Thời gian hiện tại ở Majdan Nowy, Powiat chełmski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat chełmski, Województwo Lubelskie – Majdan Nowy. Đánh bẩy Majdan Nowy mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Majdan Nowy mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Majdan Nowy, nhiều khách sạn ở Majdan Nowy, dân số ở Majdan Nowy, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Majdan Nowy, Powiat chełmski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
00:41
:58 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Majdan Nowy, Powiat chełmski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:36 |
Thiên đình | 12:22 |
Hoàng hôn | 20:07 |
Về Majdan Nowy, Powiat chełmski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 50°53'17" 50.8881 |
Kinh độ | 23°34'4" 23.5679 |
Tính số lượt xem | 21 |
Về Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Dân số | 2,157,202 |
Tính số lượt xem | 139,334 |
Về Powiat chełmski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Dân số | 78,579 |
Tính số lượt xem | 10,810 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,775,058 |
Sân bay gần Majdan Nowy, Powiat chełmski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
LUZ | Lublin Airport | 72 km 45 ml | |
LWO | Lviv International Airport | 122 km 76 ml | |
BQT | Brest Airport | 138 km 86 ml | |
RZE | Rzeszow International Airport | 139 km 86 ml |