Thời gian hiện tại ở Stara Wieś-Kolonia, Powiat łęczyński, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat łęczyński, Województwo Lubelskie – Stara Wieś-Kolonia. Đánh bẩy Stara Wieś-Kolonia mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Stara Wieś-Kolonia mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Stara Wieś-Kolonia, nhiều khách sạn ở Stara Wieś-Kolonia, dân số ở Stara Wieś-Kolonia, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Stara Wieś-Kolonia, Powiat łęczyński, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
20:35
:53 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Stara Wieś-Kolonia, Powiat łęczyński, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:33 |
Thiên đình | 12:24 |
Hoàng hôn | 20:16 |
Về Stara Wieś-Kolonia, Powiat łęczyński, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 51°19'43" 51.3286 |
Kinh độ | 22°54'36" 22.9101 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Dân số | 2,157,202 |
Tính số lượt xem | 139,868 |
Về Powiat łęczyński, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Dân số | 57,461 |
Tính số lượt xem | 4,576 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,781,651 |
Sân bay gần Stara Wieś-Kolonia, Powiat łęczyński, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
LUZ | Lublin Airport | 19 km 12 ml | |
BQT | Brest Airport | 110 km 69 ml | |
RDO | Radom Airport | 118 km 73 ml | |
RZE | Rzeszow International Airport | 148 km 92 ml | |
GNA | Grodno Airport | 267 km 166 ml |