Thời gian hiện tại ở Strumienno, Powiat krośnieński, Województwo Lubuskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat krośnieński, Województwo Lubuskie – Strumienno. Đánh bẩy Strumienno mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Strumienno mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Strumienno, nhiều khách sạn ở Strumienno, dân số ở Strumienno, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Strumienno, Powiat krośnieński, Województwo Lubuskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
00:19
:17 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Tư 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Strumienno, Powiat krośnieński, Województwo Lubuskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 05:34 |
Thiên đình | 12:57 |
Hoàng hôn | 20:20 |
Về Strumienno, Powiat krośnieński, Województwo Lubuskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 52°3'8" 52.0521 |
Kinh độ | 15°2'39" 15.0441 |
Tính số lượt xem | 42 |
Về Województwo Lubuskie, Republic of Poland
Dân số | 1,010,047 |
Tính số lượt xem | 54,076 |
Về Powiat krośnieński, Województwo Lubuskie, Republic of Poland
Dân số | 55,512 |
Tính số lượt xem | 4,487 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,727,642 |
Sân bay gần Strumienno, Powiat krośnieński, Województwo Lubuskie, Republic of Poland
IEG | Zielona Gora-Babimost Airport | 35 km 22 ml | |
POZ | Poznan Airport | 128 km 80 ml | |
WRO | Wroclaw Airport | 166 km 103 ml | |
SZZ | Goleniow Airport | 172 km 107 ml | |
HDF | Heringsdorf Airport | 212 km 132 ml | |
BZG | Bydgoszcz Airport | 230 km 143 ml |