Thời gian hiện tại ở Ponikiew Wielka, Powiat makowski, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat makowski, Województwo Mazowieckie – Ponikiew Wielka. Đánh bẩy Ponikiew Wielka mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ponikiew Wielka mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ponikiew Wielka, nhiều khách sạn ở Ponikiew Wielka, dân số ở Ponikiew Wielka, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Ponikiew Wielka, Powiat makowski, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
15:05
:27 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ponikiew Wielka, Powiat makowski, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:35 |
Thiên đình | 12:31 |
Hoàng hôn | 20:26 |
Về Ponikiew Wielka, Powiat makowski, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Vĩ độ | 52°55'22" 52.9227 |
Kinh độ | 21°17'55" 21.2987 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Dân số | 5,222,167 |
Tính số lượt xem | 269,134 |
Về Powiat makowski, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Dân số | 45,580 |
Tính số lượt xem | 7,690 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,776,477 |
Sân bay gần Ponikiew Wielka, Powiat makowski, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
WMI | Warsaw-Modlin Airport | 68 km 42 ml | |
WAW | Frederic Chopin Airport | 86 km 54 ml | |
RDO | Radom Airport | 171 km 106 ml | |
GNA | Grodno Airport | 186 km 115 ml | |
LUZ | Lublin Airport | 211 km 131 ml | |
KGD | Khrabrovo Airport | 223 km 139 ml |