Thời gian hiện tại ở Zambrzyków, Powiat otwocki, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat otwocki, Województwo Mazowieckie – Zambrzyków. Đánh bẩy Zambrzyków mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Zambrzyków mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Zambrzyków, nhiều khách sạn ở Zambrzyków, dân số ở Zambrzyków, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Zambrzyków, Powiat otwocki, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
17:30
:25 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Zambrzyków, Powiat otwocki, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:47 |
Thiên đình | 12:31 |
Hoàng hôn | 20:14 |
Về Zambrzyków, Powiat otwocki, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Vĩ độ | 51°54'19" 51.9054 |
Kinh độ | 21°20'43" 21.3453 |
Tính số lượt xem | 23 |
Về Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Dân số | 5,222,167 |
Tính số lượt xem | 266,730 |
Về Powiat otwocki, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Dân số | 123,770 |
Tính số lượt xem | 4,653 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,758,952 |
Sân bay gần Zambrzyków, Powiat otwocki, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
WAW | Frederic Chopin Airport | 39 km 24 ml | |
RDO | Radom Airport | 58 km 36 ml | |
WMI | Warsaw-Modlin Airport | 77 km 48 ml | |
LUZ | Lublin Airport | 119 km 74 ml | |
BQT | Brest Airport | 175 km 109 ml | |
RZE | Rzeszow International Airport | 205 km 127 ml |