Thời gian hiện tại ở Wysoka Góra, Powiat sejneński, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat sejneński, Województwo Podlaskie – Wysoka Góra. Đánh bẩy Wysoka Góra mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Wysoka Góra mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Wysoka Góra, nhiều khách sạn ở Wysoka Góra, dân số ở Wysoka Góra, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Wysoka Góra, Powiat sejneński, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
06:57
:28 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 07, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Wysoka Góra, Powiat sejneński, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:37 |
Thiên đình | 12:24 |
Hoàng hôn | 20:10 |
Về Wysoka Góra, Powiat sejneński, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 54°7'37" 54.1269 |
Kinh độ | 23°6'51" 23.1142 |
Dân số | 53 |
Tính số lượt xem | 102 |
Về Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Dân số | 1,189,731 |
Tính số lượt xem | 114,433 |
Về Powiat sejneński, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Dân số | 20,270 |
Tính số lượt xem | 4,746 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,746,923 |
Sân bay gần Wysoka Góra, Powiat sejneński, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
GNA | Grodno Airport | 68 km 42 ml | |
KUN | Kaunas Airport | 100 km 62 ml | |
VNO | Vilnius International Airport | 152 km 94 ml | |
RIX | Riga International Airport | 316 km 196 ml |