Thời gian hiện tại ở Ruptawa, Jastrzębie-Zdrój, Województwo Śląskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Jastrzębie-Zdrój, Województwo Śląskie – Ruptawa. Đánh bẩy Ruptawa mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ruptawa mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ruptawa, nhiều khách sạn ở Ruptawa, dân số ở Ruptawa, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Ruptawa, Jastrzębie-Zdrój, Województwo Śląskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
03:38
:09 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 22, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ruptawa, Jastrzębie-Zdrój, Województwo Śląskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:50 |
Thiên đình | 12:42 |
Hoàng hôn | 20:34 |
Về Ruptawa, Jastrzębie-Zdrój, Województwo Śląskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 49°55'22" 49.9228 |
Kinh độ | 18°36'9" 18.6026 |
Tính số lượt xem | 25 |
Về Województwo Śląskie, Republic of Poland
Dân số | 4,640,725 |
Tính số lượt xem | 79,671 |
Về Jastrzębie-Zdrój, Województwo Śląskie, Republic of Poland
Dân số | 89,590 |
Tính số lượt xem | 695 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,798,613 |
Sân bay gần Ruptawa, Jastrzębie-Zdrój, Województwo Śląskie, Republic of Poland
OSR | Mosnov Airport | 43 km 27 ml | |
KTW | Katowice International Airport | 70 km 43 ml | |
KRK | J. Paul II International Airport Krakow-Balice | 87 km 54 ml | |
TAT | Poprad/Tatry Airport | 151 km 94 ml | |
LCJ | Lodz Lublinek Airport | 208 km 129 ml | |
BTS | Bratislava Airport | 220 km 137 ml |