Thời gian hiện tại ở Jastrzębie Dolne, Jastrzębie-Zdrój, Województwo Śląskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Jastrzębie-Zdrój, Województwo Śląskie – Jastrzębie Dolne. Đánh bẩy Jastrzębie Dolne mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Jastrzębie Dolne mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Jastrzębie Dolne, nhiều khách sạn ở Jastrzębie Dolne, dân số ở Jastrzębie Dolne, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Jastrzębie Dolne, Jastrzębie-Zdrój, Województwo Śląskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
15:06
:47 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Jastrzębie Dolne, Jastrzębie-Zdrój, Województwo Śląskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:58 |
Thiên đình | 12:42 |
Hoàng hôn | 20:25 |
Về Jastrzębie Dolne, Jastrzębie-Zdrój, Województwo Śląskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 49°57'0" 49.95 |
Kinh độ | 18°34'60" 18.5833 |
Tính số lượt xem | 24 |
Về Województwo Śląskie, Republic of Poland
Dân số | 4,640,725 |
Tính số lượt xem | 78,134 |
Về Jastrzębie-Zdrój, Województwo Śląskie, Republic of Poland
Dân số | 89,590 |
Tính số lượt xem | 689 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,776,484 |
Sân bay gần Jastrzębie Dolne, Jastrzębie-Zdrój, Województwo Śląskie, Republic of Poland
OSR | Mosnov Airport | 44 km 27 ml | |
KTW | Katowice International Airport | 68 km 42 ml | |
KRK | J. Paul II International Airport Krakow-Balice | 88 km 54 ml | |
TAT | Poprad/Tatry Airport | 154 km 96 ml | |
LCJ | Lodz Lublinek Airport | 205 km 128 ml | |
BTS | Bratislava Airport | 222 km 138 ml |