Thời gian hiện tại ở Jastrzębie Zdrój, Jastrzębie-Zdrój, Województwo Śląskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Jastrzębie-Zdrój, Województwo Śląskie – Jastrzębie Zdrój. Đánh bẩy Jastrzębie Zdrój mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Jastrzębie Zdrój mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Jastrzębie Zdrój, nhiều khách sạn ở Jastrzębie Zdrój, dân số ở Jastrzębie Zdrój, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Jastrzębie Zdrój, Jastrzębie-Zdrój, Województwo Śląskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
14:07
:08 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 01, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Jastrzębie Zdrój, Jastrzębie-Zdrój, Województwo Śląskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 05:20 |
Thiên đình | 12:42 |
Hoàng hôn | 20:04 |
Về Jastrzębie Zdrój, Jastrzębie-Zdrój, Województwo Śląskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 49°57'19" 49.9554 |
Kinh độ | 18°34'29" 18.5748 |
Dân số | 95,813 |
Tính số lượt xem | 95,896 |
Về Województwo Śląskie, Republic of Poland
Dân số | 4,640,725 |
Tính số lượt xem | 76,226 |
Về Jastrzębie-Zdrój, Województwo Śląskie, Republic of Poland
Dân số | 89,590 |
Tính số lượt xem | 670 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,729,798 |
Sân bay gần Jastrzębie Zdrój, Jastrzębie-Zdrój, Województwo Śląskie, Republic of Poland
OSR | Mosnov Airport | 44 km 27 ml | |
KTW | Katowice International Airport | 67 km 42 ml | |
KRK | J. Paul II International Airport Krakow-Balice | 88 km 55 ml | |
TAT | Poprad/Tatry Airport | 155 km 97 ml | |
LCJ | Lodz Lublinek Airport | 205 km 127 ml | |
BTS | Bratislava Airport | 222 km 138 ml |