Thời gian hiện tại ở Święte, Powiat stargardzki, Województwo Zachodniopomorskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat stargardzki, Województwo Zachodniopomorskie – Święte. Đánh bẩy Święte mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Święte mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Święte, nhiều khách sạn ở Święte, dân số ở Święte, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Święte, Powiat stargardzki, Województwo Zachodniopomorskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
08:20
:31 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Święte, Powiat stargardzki, Województwo Zachodniopomorskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:58 |
Thiên đình | 12:56 |
Hoàng hôn | 20:53 |
Về Święte, Powiat stargardzki, Województwo Zachodniopomorskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 53°19'13" 53.3203 |
Kinh độ | 15°5'20" 15.0889 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Województwo Zachodniopomorskie, Republic of Poland
Dân số | 1,693,198 |
Tính số lượt xem | 71,983 |
Về Powiat stargardzki, Województwo Zachodniopomorskie, Republic of Poland
Dân số | 120,091 |
Tính số lượt xem | 4,837 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,775,835 |
Sân bay gần Święte, Powiat stargardzki, Województwo Zachodniopomorskie, Republic of Poland
SZZ | Goleniow Airport | 33 km 21 ml | |
HDF | Heringsdorf Airport | 88 km 55 ml | |
POZ | Poznan Airport | 154 km 96 ml | |
BZG | Bydgoszcz Airport | 194 km 121 ml | |
RNN | Bornholm Airport | 195 km 121 ml | |
KID | Kristianstad Airport | 296 km 184 ml |