Thời gian hiện tại ở Ar Rimāl al Janūbī, Gaza, Gaza Strip, Palestine
Giờ địa phương hiện tại ở Palestine – Gaza, Gaza Strip – Ar Rimāl al Janūbī. Đánh bẩy Ar Rimāl al Janūbī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ar Rimāl al Janūbī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ar Rimāl al Janūbī, nhiều khách sạn ở Ar Rimāl al Janūbī, dân số ở Ar Rimāl al Janūbī, mã điện thoại ở Palestine, mã tiền tệ ở Palestine.
Thời gian chính xác ở Ar Rimāl al Janūbī, Gaza, Gaza Strip, Palestine
Múi giờ "Asia/Gaza"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
09:48
:46 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ar Rimāl al Janūbī, Gaza, Gaza Strip, Palestine
Mặt trời mọc | 05:47 |
Thiên đình | 12:38 |
Hoàng hôn | 19:29 |
Về Ar Rimāl al Janūbī, Gaza, Gaza Strip, Palestine
Vĩ độ | 31°30'58" 31.516 |
Kinh độ | 34°26'21" 34.4392 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về Gaza Strip, Palestine
Dân số | 487,904 |
Tính số lượt xem | 9,315 |
Về Gaza, Gaza Strip, Palestine
Dân số | 505,700 |
Tính số lượt xem | 1,730 |
Về Palestine
Mã quốc gia ISO | PS |
Khu vực của đất nước | 5,970 km2 |
Dân số | 3,800,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PS |
Mã tiền tệ | ILS |
Mã điện thoại | 970 |
Tính số lượt xem | 47,971 |
Sân bay gần Ar Rimāl al Janūbī, Gaza, Gaza Strip, Palestine
TLV | Ben Gurion International Airport | 68 km 42 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 73 km 46 ml | |
AMM | Queen Alia International Airport | 149 km 92 ml | |
HFA | Haifa Airport | 155 km 96 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 275 km 171 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 287 km 178 ml |