Tất cả các múi giờ ở Gaza, Gaza Strip, Palestine
Giờ địa phương hiện tại ở Palestine – Gaza – Gaza Strip. Đánh bẩy Gaza, Gaza Strip mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Gaza, Gaza Strip mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Palestine. Mã điện thoại ở Palestine. Mã tiền tệ ở Palestine.
Thời gian hiện tại ở Gaza, Gaza Strip, Palestine
Múi giờ "Asia/Gaza"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
22:39
:54 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Gaza, Gaza Strip, Palestine
Mặt trời mọc | 05:48 |
Thiên đình | 12:38 |
Hoàng hôn | 19:28 |
Tất cả các thành phố của Gaza, Gaza Strip, Palestine nơi chúng ta biết múi giờ
- Gaza
- Al Mughrāqah
- Juḩr ad Dīk
- At Tuffāḩ
- Aş Şabrā
- Maydān ash Shujā‘īyah
- Ad Daraj
- Al-Zahra'
- Al Fawāydah
- Mīdān Filasţīn
- Al Mashāhirah
- Al-Mughraqa
- At Turkmān
- Al Jadīdah
- Nez̧arim
- Ar Rimāl ash Shamālī
- Az Zaytūn
- Ar Rimāl al Janūbī
- Ash Shaykh ‘Ijlīn
Về Gaza, Gaza Strip, Palestine
Dân số | 505,700 |
Tính số lượt xem | 1,726 |
Về Gaza Strip, Palestine
Dân số | 487,904 |
Tính số lượt xem | 9,279 |
Về Palestine
Mã quốc gia ISO | PS |
Khu vực của đất nước | 5,970 km2 |
Dân số | 3,800,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PS |
Mã tiền tệ | ILS |
Mã điện thoại | 970 |
Tính số lượt xem | 47,783 |