Thời gian hiện tại ở Mīdān Filasţīn, Gaza, Gaza Strip, Palestine
Giờ địa phương hiện tại ở Palestine – Gaza, Gaza Strip – Mīdān Filasţīn. Đánh bẩy Mīdān Filasţīn mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mīdān Filasţīn mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mīdān Filasţīn, nhiều khách sạn ở Mīdān Filasţīn, dân số ở Mīdān Filasţīn, mã điện thoại ở Palestine, mã tiền tệ ở Palestine.
Thời gian chính xác ở Mīdān Filasţīn, Gaza, Gaza Strip, Palestine
Múi giờ "Asia/Gaza"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
00:05
:40 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mīdān Filasţīn, Gaza, Gaza Strip, Palestine
Mặt trời mọc | 05:47 |
Thiên đình | 12:38 |
Hoàng hôn | 19:29 |
Về Mīdān Filasţīn, Gaza, Gaza Strip, Palestine
Vĩ độ | 31°30'24" 31.5068 |
Kinh độ | 34°27'29" 34.4581 |
Tính số lượt xem | 62 |
Về Gaza Strip, Palestine
Dân số | 487,904 |
Tính số lượt xem | 9,331 |
Về Gaza, Gaza Strip, Palestine
Dân số | 505,700 |
Tính số lượt xem | 1,731 |
Về Palestine
Mã quốc gia ISO | PS |
Khu vực của đất nước | 5,970 km2 |
Dân số | 3,800,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PS |
Mã tiền tệ | ILS |
Mã điện thoại | 970 |
Tính số lượt xem | 48,058 |
Sân bay gần Mīdān Filasţīn, Gaza, Gaza Strip, Palestine
TLV | Ben Gurion International Airport | 67 km 42 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 73 km 46 ml | |
AMM | Queen Alia International Airport | 147 km 91 ml | |
HFA | Haifa Airport | 155 km 96 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 276 km 171 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 286 km 178 ml |