Thời gian hiện tại ở Maydān ash Shujā‘īyah, Gaza, Gaza Strip, Palestine
Giờ địa phương hiện tại ở Palestine – Gaza, Gaza Strip – Maydān ash Shujā‘īyah. Đánh bẩy Maydān ash Shujā‘īyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Maydān ash Shujā‘īyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Maydān ash Shujā‘īyah, nhiều khách sạn ở Maydān ash Shujā‘īyah, dân số ở Maydān ash Shujā‘īyah, mã điện thoại ở Palestine, mã tiền tệ ở Palestine.
Thời gian chính xác ở Maydān ash Shujā‘īyah, Gaza, Gaza Strip, Palestine
Múi giờ "Asia/Gaza"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
02:00
:42 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Maydān ash Shujā‘īyah, Gaza, Gaza Strip, Palestine
Mặt trời mọc | 05:48 |
Thiên đình | 12:38 |
Hoàng hôn | 19:28 |
Về Maydān ash Shujā‘īyah, Gaza, Gaza Strip, Palestine
Vĩ độ | 31°29'56" 31.4989 |
Kinh độ | 34°28'4" 34.4677 |
Tính số lượt xem | 66 |
Về Gaza Strip, Palestine
Dân số | 487,904 |
Tính số lượt xem | 9,308 |
Về Gaza, Gaza Strip, Palestine
Dân số | 505,700 |
Tính số lượt xem | 1,730 |
Về Palestine
Mã quốc gia ISO | PS |
Khu vực của đất nước | 5,970 km2 |
Dân số | 3,800,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PS |
Mã tiền tệ | ILS |
Mã điện thoại | 970 |
Tính số lượt xem | 47,924 |
Sân bay gần Maydān ash Shujā‘īyah, Gaza, Gaza Strip, Palestine
TLV | Ben Gurion International Airport | 68 km 42 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 74 km 46 ml | |
AMM | Queen Alia International Airport | 146 km 91 ml | |
HFA | Haifa Airport | 156 km 97 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 276 km 172 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 286 km 178 ml |