Thời gian hiện tại ở Aş Şabrā, Gaza, Gaza Strip, Palestine
Giờ địa phương hiện tại ở Palestine – Gaza, Gaza Strip – Aş Şabrā. Đánh bẩy Aş Şabrā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Aş Şabrā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Aş Şabrā, nhiều khách sạn ở Aş Şabrā, dân số ở Aş Şabrā, mã điện thoại ở Palestine, mã tiền tệ ở Palestine.
Thời gian chính xác ở Aş Şabrā, Gaza, Gaza Strip, Palestine
Múi giờ "Asia/Gaza"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
15:55
:31 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Aş Şabrā, Gaza, Gaza Strip, Palestine
Mặt trời mọc | 05:48 |
Thiên đình | 12:38 |
Hoàng hôn | 19:28 |
Về Aş Şabrā, Gaza, Gaza Strip, Palestine
Vĩ độ | 31°30'21" 31.5058 |
Kinh độ | 34°27'11" 34.4531 |
Tính số lượt xem | 68 |
Về Gaza Strip, Palestine
Dân số | 487,904 |
Tính số lượt xem | 9,269 |
Về Gaza, Gaza Strip, Palestine
Dân số | 505,700 |
Tính số lượt xem | 1,725 |
Về Palestine
Mã quốc gia ISO | PS |
Khu vực của đất nước | 5,970 km2 |
Dân số | 3,800,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PS |
Mã tiền tệ | ILS |
Mã điện thoại | 970 |
Tính số lượt xem | 47,744 |
Sân bay gần Aş Şabrā, Gaza, Gaza Strip, Palestine
TLV | Ben Gurion International Airport | 68 km 42 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 74 km 46 ml | |
AMM | Queen Alia International Airport | 147 km 92 ml | |
HFA | Haifa Airport | 155 km 97 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 276 km 171 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 287 km 178 ml |