Thời gian hiện tại ở Al Katībah, Khan Yunis Governorate, Gaza Strip, Palestine
Giờ địa phương hiện tại ở Palestine – Khan Yunis Governorate, Gaza Strip – Al Katībah. Đánh bẩy Al Katībah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Katībah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al Katībah, nhiều khách sạn ở Al Katībah, dân số ở Al Katībah, mã điện thoại ở Palestine, mã tiền tệ ở Palestine.
Thời gian chính xác ở Al Katībah, Khan Yunis Governorate, Gaza Strip, Palestine
Múi giờ "Asia/Gaza"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
22:37
:56 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Katībah, Khan Yunis Governorate, Gaza Strip, Palestine
Mặt trời mọc | 05:48 |
Thiên đình | 12:39 |
Hoàng hôn | 19:29 |
Về Al Katībah, Khan Yunis Governorate, Gaza Strip, Palestine
Vĩ độ | 31°21'24" 31.3568 |
Kinh độ | 34°18'39" 34.3109 |
Tính số lượt xem | 70 |
Về Gaza Strip, Palestine
Dân số | 487,904 |
Tính số lượt xem | 9,331 |
Về Khan Yunis Governorate, Gaza Strip, Palestine
Tính số lượt xem | 1,150 |
Về Palestine
Mã quốc gia ISO | PS |
Khu vực của đất nước | 5,970 km2 |
Dân số | 3,800,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PS |
Mã tiền tệ | ILS |
Mã điện thoại | 970 |
Tính số lượt xem | 48,054 |
Sân bay gần Al Katībah, Khan Yunis Governorate, Gaza Strip, Palestine
TLV | Ben Gurion International Airport | 89 km 55 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 95 km 59 ml | |
AMM | Queen Alia International Airport | 164 km 102 ml | |
HFA | Haifa Airport | 176 km 109 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 296 km 184 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 308 km 191 ml |