Thời gian hiện tại ở ‘Aşīrah ash Shamālīyah, West Bank, Palestine
Giờ địa phương hiện tại ở Palestine – West Bank – ‘Aşīrah ash Shamālīyah. Đánh bẩy ‘Aşīrah ash Shamālīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá ‘Aşīrah ash Shamālīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở ‘Aşīrah ash Shamālīyah, nhiều khách sạn ở ‘Aşīrah ash Shamālīyah, dân số ở ‘Aşīrah ash Shamālīyah, mã điện thoại ở Palestine, mã tiền tệ ở Palestine.
Thời gian chính xác ở ‘Aşīrah ash Shamālīyah, West Bank, Palestine
Múi giờ "Asia/Hebron"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
07:18
:50 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở ‘Aşīrah ash Shamālīyah, West Bank, Palestine
Mặt trời mọc | 05:41 |
Thiên đình | 12:35 |
Hoàng hôn | 19:29 |
Về ‘Aşīrah ash Shamālīyah, West Bank, Palestine
Vĩ độ | 32°15'4" 32.2512 |
Kinh độ | 35°16'2" 35.2672 |
Dân số | 7,475 |
Tính số lượt xem | 7,537 |
Về West Bank, Palestine
Dân số | 2,771,681 |
Tính số lượt xem | 37,560 |
Về Palestine
Mã quốc gia ISO | PS |
Khu vực của đất nước | 5,970 km2 |
Dân số | 3,800,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PS |
Mã tiền tệ | ILS |
Mã điện thoại | 970 |
Tính số lượt xem | 48,174 |
Sân bay gần ‘Aşīrah ash Shamālīyah, West Bank, Palestine
TLV | Ben Gurion International Airport | 47 km 29 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 48 km 30 ml | |
HFA | Haifa Airport | 66 km 41 ml | |
AMM | Queen Alia International Airport | 90 km 56 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 174 km 108 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 176 km 110 ml |