Thời gian hiện tại ở Şarrah, Nablus, West Bank, Palestine
Giờ địa phương hiện tại ở Palestine – Nablus, West Bank – Şarrah. Đánh bẩy Şarrah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Şarrah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Şarrah, nhiều khách sạn ở Şarrah, dân số ở Şarrah, mã điện thoại ở Palestine, mã tiền tệ ở Palestine.
Thời gian chính xác ở Şarrah, Nablus, West Bank, Palestine
Múi giờ "Asia/Hebron"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
01:00
:44 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Şarrah, Nablus, West Bank, Palestine
Mặt trời mọc | 05:41 |
Thiên đình | 12:35 |
Hoàng hôn | 19:29 |
Về Şarrah, Nablus, West Bank, Palestine
Vĩ độ | 32°12'35" 32.2097 |
Kinh độ | 35°11'29" 35.1915 |
Dân số | 2,810 |
Tính số lượt xem | 2,868 |
Về West Bank, Palestine
Dân số | 2,771,681 |
Tính số lượt xem | 37,607 |
Về Nablus, West Bank, Palestine
Dân số | 380,961 |
Tính số lượt xem | 1,688 |
Về Palestine
Mã quốc gia ISO | PS |
Khu vực của đất nước | 5,970 km2 |
Dân số | 3,800,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PS |
Mã tiền tệ | ILS |
Mã điện thoại | 970 |
Tính số lượt xem | 48,229 |
Sân bay gần Şarrah, Nablus, West Bank, Palestine
TLV | Ben Gurion International Airport | 38 km 24 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 40 km 25 ml | |
HFA | Haifa Airport | 68 km 43 ml | |
AMM | Queen Alia International Airport | 93 km 58 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 182 km 113 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 182 km 113 ml |