Thời gian hiện tại ở Qūşīn, Nablus, West Bank, Palestine
Giờ địa phương hiện tại ở Palestine – Nablus, West Bank – Qūşīn. Đánh bẩy Qūşīn mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qūşīn mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qūşīn, nhiều khách sạn ở Qūşīn, dân số ở Qūşīn, mã điện thoại ở Palestine, mã tiền tệ ở Palestine.
Thời gian chính xác ở Qūşīn, Nablus, West Bank, Palestine
Múi giờ "Asia/Hebron"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
11:58
:38 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qūşīn, Nablus, West Bank, Palestine
Mặt trời mọc | 05:38 |
Thiên đình | 12:35 |
Hoàng hôn | 19:33 |
Về Qūşīn, Nablus, West Bank, Palestine
Vĩ độ | 32°14'18" 32.2383 |
Kinh độ | 35°10'59" 35.183 |
Dân số | 1,691 |
Tính số lượt xem | 1,717 |
Về West Bank, Palestine
Dân số | 2,771,681 |
Tính số lượt xem | 38,075 |
Về Nablus, West Bank, Palestine
Dân số | 380,961 |
Tính số lượt xem | 1,709 |
Về Palestine
Mã quốc gia ISO | PS |
Khu vực của đất nước | 5,970 km2 |
Dân số | 3,800,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PS |
Mã tiền tệ | ILS |
Mã điện thoại | 970 |
Tính số lượt xem | 48,835 |
Sân bay gần Qūşīn, Nablus, West Bank, Palestine
SDV | Dov Hoz Airport | 40 km 25 ml | |
TLV | Ben Gurion International Airport | 40 km 25 ml | |
HFA | Haifa Airport | 65 km 41 ml | |
AMM | Queen Alia International Airport | 95 km 59 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 179 km 111 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 180 km 112 ml |