Thời gian hiện tại ở Mādamā, Nablus, West Bank, Palestine
Giờ địa phương hiện tại ở Palestine – Nablus, West Bank – Mādamā. Đánh bẩy Mādamā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mādamā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mādamā, nhiều khách sạn ở Mādamā, dân số ở Mādamā, mã điện thoại ở Palestine, mã tiền tệ ở Palestine.
Thời gian chính xác ở Mādamā, Nablus, West Bank, Palestine
Múi giờ "Asia/Hebron"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
23:57
:21 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mādamā, Nablus, West Bank, Palestine
Mặt trời mọc | 05:38 |
Thiên đình | 12:35 |
Hoàng hôn | 19:32 |
Về Mādamā, Nablus, West Bank, Palestine
Vĩ độ | 32°11'9" 32.1859 |
Kinh độ | 35°13'52" 35.2311 |
Dân số | 1,735 |
Tính số lượt xem | 1,771 |
Về West Bank, Palestine
Dân số | 2,771,681 |
Tính số lượt xem | 38,011 |
Về Nablus, West Bank, Palestine
Dân số | 380,961 |
Tính số lượt xem | 1,705 |
Về Palestine
Mã quốc gia ISO | PS |
Khu vực của đất nước | 5,970 km2 |
Dân số | 3,800,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PS |
Mã tiền tệ | ILS |
Mã điện thoại | 970 |
Tính số lượt xem | 48,753 |
Sân bay gần Mādamā, Nablus, West Bank, Palestine
TLV | Ben Gurion International Airport | 40 km 25 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 43 km 27 ml | |
HFA | Haifa Airport | 72 km 45 ml | |
AMM | Queen Alia International Airport | 88 km 55 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 181 km 113 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 184 km 114 ml |