Thời gian hiện tại ở Qalqīlyah, Qalqilya, West Bank, Palestine
Giờ địa phương hiện tại ở Palestine – Qalqilya, West Bank – Qalqīlyah. Đánh bẩy Qalqīlyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qalqīlyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qalqīlyah, nhiều khách sạn ở Qalqīlyah, dân số ở Qalqīlyah, mã điện thoại ở Palestine, mã tiền tệ ở Palestine.
Thời gian chính xác ở Qalqīlyah, Qalqilya, West Bank, Palestine
Múi giờ "Asia/Hebron"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
05:52
:25 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 01, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qalqīlyah, Qalqilya, West Bank, Palestine
Mặt trời mọc | 05:53 |
Thiên đình | 12:37 |
Hoàng hôn | 19:21 |
Về Qalqīlyah, Qalqilya, West Bank, Palestine
Vĩ độ | 32°11'23" 32.1897 |
Kinh độ | 34°58'14" 34.9706 |
Dân số | 43,212 |
Tính số lượt xem | 43,378 |
Về West Bank, Palestine
Dân số | 2,771,681 |
Tính số lượt xem | 36,319 |
Về Qalqilya, West Bank, Palestine
Dân số | 110,800 |
Tính số lượt xem | 1,309 |
Về Palestine
Mã quốc gia ISO | PS |
Khu vực của đất nước | 5,970 km2 |
Dân số | 3,800,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PS |
Mã tiền tệ | ILS |
Mã điện thoại | 970 |
Tính số lượt xem | 46,604 |
Sân bay gần Qalqīlyah, Qalqilya, West Bank, Palestine
SDV | Dov Hoz Airport | 20 km 12 ml | |
TLV | Ben Gurion International Airport | 23 km 14 ml | |
HFA | Haifa Airport | 70 km 43 ml | |
AMM | Queen Alia International Airport | 109 km 68 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 188 km 117 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 198 km 123 ml |