Thời gian hiện tại ở As Sulaymī ash Sharqī, Baladīyat al Khawr wa adh Dhakhīrah, State of Qatar
Giờ địa phương hiện tại ở State of Qatar – Baladīyat al Khawr wa adh Dhakhīrah – As Sulaymī ash Sharqī. Đánh bẩy As Sulaymī ash Sharqī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá As Sulaymī ash Sharqī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở As Sulaymī ash Sharqī, nhiều khách sạn ở As Sulaymī ash Sharqī, dân số ở As Sulaymī ash Sharqī, mã điện thoại ở State of Qatar, mã tiền tệ ở State of Qatar.
Thời gian chính xác ở As Sulaymī ash Sharqī, Baladīyat al Khawr wa adh Dhakhīrah, State of Qatar
Múi giờ "Asia/Qatar"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
17:50
:29 Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở As Sulaymī ash Sharqī, Baladīyat al Khawr wa adh Dhakhīrah, State of Qatar
Mặt trời mọc | 04:51 |
Thiên đình | 11:31 |
Hoàng hôn | 18:11 |
Về As Sulaymī ash Sharqī, Baladīyat al Khawr wa adh Dhakhīrah, State of Qatar
Vĩ độ | 25°52'60" 25.8832 |
Kinh độ | 51°13'11" 51.2197 |
Tính số lượt xem | 53 |
Về Baladīyat al Khawr wa adh Dhakhīrah, State of Qatar
Dân số | 33,690 |
Tính số lượt xem | 2,193 |
Về State of Qatar
Mã quốc gia ISO | QA |
Khu vực của đất nước | 11,437 km2 |
Dân số | 840,926 |
Tên miền cấp cao nhất | .QA |
Mã tiền tệ | QAR |
Mã điện thoại | 974 |
Tính số lượt xem | 20,477 |
Sân bay gần As Sulaymī ash Sharqī, Baladīyat al Khawr wa adh Dhakhīrah, State of Qatar
BAH | Bahrain International Airport | 73 km 45 ml | |
DOH | Hamad International Airport | 76 km 47 ml | |
PGU | Ala'Marvdasht Airport | 225 km 140 ml | |
LFM | Lamerd Airport | 257 km 160 ml | |
KIH | Kish International Airport | 284 km 176 ml |