Thời gian hiện tại ở Mazra‘at al Mājidah, Baladīyat al Khawr wa adh Dhakhīrah, State of Qatar
Giờ địa phương hiện tại ở State of Qatar – Baladīyat al Khawr wa adh Dhakhīrah – Mazra‘at al Mājidah. Đánh bẩy Mazra‘at al Mājidah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mazra‘at al Mājidah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mazra‘at al Mājidah, nhiều khách sạn ở Mazra‘at al Mājidah, dân số ở Mazra‘at al Mājidah, mã điện thoại ở State of Qatar, mã tiền tệ ở State of Qatar.
Thời gian chính xác ở Mazra‘at al Mājidah, Baladīyat al Khawr wa adh Dhakhīrah, State of Qatar
Múi giờ "Asia/Qatar"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
10:25
:29 Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mazra‘at al Mājidah, Baladīyat al Khawr wa adh Dhakhīrah, State of Qatar
Mặt trời mọc | 04:50 |
Thiên đình | 11:31 |
Hoàng hôn | 18:11 |
Về Mazra‘at al Mājidah, Baladīyat al Khawr wa adh Dhakhīrah, State of Qatar
Vĩ độ | 25°52'22" 25.8727 |
Kinh độ | 51°15'28" 51.2578 |
Tính số lượt xem | 65 |
Về Baladīyat al Khawr wa adh Dhakhīrah, State of Qatar
Dân số | 33,690 |
Tính số lượt xem | 2,189 |
Về State of Qatar
Mã quốc gia ISO | QA |
Khu vực của đất nước | 11,437 km2 |
Dân số | 840,926 |
Tên miền cấp cao nhất | .QA |
Mã tiền tệ | QAR |
Mã điện thoại | 974 |
Tính số lượt xem | 20,457 |
Sân bay gần Mazra‘at al Mājidah, Baladīyat al Khawr wa adh Dhakhīrah, State of Qatar
DOH | Hamad International Airport | 74 km 46 ml | |
BAH | Bahrain International Airport | 77 km 48 ml | |
PGU | Ala'Marvdasht Airport | 223 km 139 ml | |
LFM | Lamerd Airport | 255 km 158 ml | |
KIH | Kish International Airport | 281 km 174 ml |