Thời gian hiện tại ở As Sulaymī ‘Abd al ‘Azīz Bin Khalīfah, Baladīyat al Khawr wa adh Dhakhīrah, State of Qatar
Giờ địa phương hiện tại ở State of Qatar – Baladīyat al Khawr wa adh Dhakhīrah – As Sulaymī ‘Abd al ‘Azīz Bin Khalīfah. Đánh bẩy As Sulaymī ‘Abd al ‘Azīz Bin Khalīfah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá As Sulaymī ‘Abd al ‘Azīz Bin Khalīfah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở As Sulaymī ‘Abd al ‘Azīz Bin Khalīfah, nhiều khách sạn ở As Sulaymī ‘Abd al ‘Azīz Bin Khalīfah, dân số ở As Sulaymī ‘Abd al ‘Azīz Bin Khalīfah, mã điện thoại ở State of Qatar, mã tiền tệ ở State of Qatar.
Thời gian chính xác ở As Sulaymī ‘Abd al ‘Azīz Bin Khalīfah, Baladīyat al Khawr wa adh Dhakhīrah, State of Qatar
Múi giờ "Asia/Qatar"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
23:58
:59 Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở As Sulaymī ‘Abd al ‘Azīz Bin Khalīfah, Baladīyat al Khawr wa adh Dhakhīrah, State of Qatar
Mặt trời mọc | 04:51 |
Thiên đình | 11:31 |
Hoàng hôn | 18:11 |
Về As Sulaymī ‘Abd al ‘Azīz Bin Khalīfah, Baladīyat al Khawr wa adh Dhakhīrah, State of Qatar
Vĩ độ | 25°50'52" 25.8478 |
Kinh độ | 51°12'21" 51.2058 |
Tính số lượt xem | 96 |
Về Baladīyat al Khawr wa adh Dhakhīrah, State of Qatar
Dân số | 33,690 |
Tính số lượt xem | 2,194 |
Về State of Qatar
Mã quốc gia ISO | QA |
Khu vực của đất nước | 11,437 km2 |
Dân số | 840,926 |
Tên miền cấp cao nhất | .QA |
Mã tiền tệ | QAR |
Mã điện thoại | 974 |
Tính số lượt xem | 20,485 |
Sân bay gần As Sulaymī ‘Abd al ‘Azīz Bin Khalīfah, Baladīyat al Khawr wa adh Dhakhīrah, State of Qatar
DOH | Hamad International Airport | 74 km 46 ml | |
BAH | Bahrain International Airport | 75 km 46 ml | |
PGU | Ala'Marvdasht Airport | 229 km 142 ml | |
LFM | Lamerd Airport | 260 km 162 ml | |
KIH | Kish International Airport | 286 km 178 ml |