Thời gian hiện tại ở As Sulaymī al Gharbī, Baladīyat al Khawr wa adh Dhakhīrah, State of Qatar
Giờ địa phương hiện tại ở State of Qatar – Baladīyat al Khawr wa adh Dhakhīrah – As Sulaymī al Gharbī. Đánh bẩy As Sulaymī al Gharbī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá As Sulaymī al Gharbī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở As Sulaymī al Gharbī, nhiều khách sạn ở As Sulaymī al Gharbī, dân số ở As Sulaymī al Gharbī, mã điện thoại ở State of Qatar, mã tiền tệ ở State of Qatar.
Thời gian chính xác ở As Sulaymī al Gharbī, Baladīyat al Khawr wa adh Dhakhīrah, State of Qatar
Múi giờ "Asia/Qatar"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
00:02
:52 Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở As Sulaymī al Gharbī, Baladīyat al Khawr wa adh Dhakhīrah, State of Qatar
Mặt trời mọc | 04:51 |
Thiên đình | 11:31 |
Hoàng hôn | 18:11 |
Về As Sulaymī al Gharbī, Baladīyat al Khawr wa adh Dhakhīrah, State of Qatar
Vĩ độ | 25°52'5" 25.868 |
Kinh độ | 51°12'9" 51.2026 |
Tính số lượt xem | 50 |
Về Baladīyat al Khawr wa adh Dhakhīrah, State of Qatar
Dân số | 33,690 |
Tính số lượt xem | 2,194 |
Về State of Qatar
Mã quốc gia ISO | QA |
Khu vực của đất nước | 11,437 km2 |
Dân số | 840,926 |
Tên miền cấp cao nhất | .QA |
Mã tiền tệ | QAR |
Mã điện thoại | 974 |
Tính số lượt xem | 20,486 |
Sân bay gần As Sulaymī al Gharbī, Baladīyat al Khawr wa adh Dhakhīrah, State of Qatar
BAH | Bahrain International Airport | 73 km 45 ml | |
DOH | Hamad International Airport | 76 km 47 ml | |
PGU | Ala'Marvdasht Airport | 227 km 141 ml | |
LFM | Lamerd Airport | 259 km 161 ml | |
KIH | Kish International Airport | 286 km 178 ml |