Thời gian hiện tại ở Corbu Vechi, Comuna Măxineni, Judeţul Brăila, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Măxineni, Judeţul Brăila – Corbu Vechi. Đánh bẩy Corbu Vechi mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Corbu Vechi mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Corbu Vechi, nhiều khách sạn ở Corbu Vechi, dân số ở Corbu Vechi, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Corbu Vechi, Comuna Măxineni, Judeţul Brăila, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
13:27
:35 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Corbu Vechi, Comuna Măxineni, Judeţul Brăila, România
Mặt trời mọc | 05:45 |
Thiên đình | 13:05 |
Hoàng hôn | 20:26 |
Về Corbu Vechi, Comuna Măxineni, Judeţul Brăila, România
Vĩ độ | 45°28'18" 45.4717 |
Kinh độ | 27°40'33" 27.6758 |
Dân số | 336 |
Tính số lượt xem | 365 |
Về Judeţul Brăila, România
Dân số | 367,830 |
Tính số lượt xem | 9,499 |
Về Comuna Măxineni, Judeţul Brăila, România
Tính số lượt xem | 244 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 813,644 |
Sân bay gần Corbu Vechi, Comuna Măxineni, Judeţul Brăila, România
BCM | Bacau Airport | 140 km 87 ml | |
CND | Kogalniceanu Airport | 140 km 87 ml | |
OTP | Bucharest Henri Coanda International Airport | 161 km 100 ml | |
KIV | Chisinau International Airport | 189 km 118 ml | |
IAS | Iasi Airport | 190 km 118 ml | |
BZY | Beltsy Airport | 254 km 158 ml |