Thời gian hiện tại ở Olăneasca, Comuna Salcia Tudor, Judeţul Brăila, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Salcia Tudor, Judeţul Brăila – Olăneasca. Đánh bẩy Olăneasca mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Olăneasca mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Olăneasca, nhiều khách sạn ở Olăneasca, dân số ở Olăneasca, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Olăneasca, Comuna Salcia Tudor, Judeţul Brăila, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
10:34
:20 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Olăneasca, Comuna Salcia Tudor, Judeţul Brăila, România
Mặt trời mọc | 05:46 |
Thiên đình | 13:06 |
Hoàng hôn | 20:26 |
Về Olăneasca, Comuna Salcia Tudor, Judeţul Brăila, România
Vĩ độ | 45°27'3" 45.4508 |
Kinh độ | 27°31'51" 27.5309 |
Dân số | 469 |
Tính số lượt xem | 502 |
Về Judeţul Brăila, România
Dân số | 367,830 |
Tính số lượt xem | 9,497 |
Về Comuna Salcia Tudor, Judeţul Brăila, România
Tính số lượt xem | 235 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 813,341 |
Sân bay gần Olăneasca, Comuna Salcia Tudor, Judeţul Brăila, România
BCM | Bacau Airport | 137 km 85 ml | |
CND | Kogalniceanu Airport | 144 km 89 ml | |
OTP | Bucharest Henri Coanda International Airport | 150 km 93 ml | |
IAS | Iasi Airport | 192 km 119 ml | |
KIV | Chisinau International Airport | 197 km 123 ml | |
BZY | Beltsy Airport | 258 km 160 ml |