Thời gian hiện tại ở Poiana Mărului (Brașov), Comuna Poiana Mărului (Brașov), Judeţul Braşov, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Poiana Mărului (Brașov), Judeţul Braşov – Poiana Mărului (Brașov). Đánh bẩy Poiana Mărului (Brașov) mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Poiana Mărului (Brașov) mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Poiana Mărului (Brașov), nhiều khách sạn ở Poiana Mărului (Brașov), dân số ở Poiana Mărului (Brașov), mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Poiana Mărului (Brașov), Comuna Poiana Mărului (Brașov), Judeţul Braşov, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
04:11
:56 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 03, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Poiana Mărului (Brașov), Comuna Poiana Mărului (Brașov), Judeţul Braşov, România
Mặt trời mọc | 06:02 |
Thiên đình | 13:15 |
Hoàng hôn | 20:28 |
Về Poiana Mărului (Brașov), Comuna Poiana Mărului (Brașov), Judeţul Braşov, România
Vĩ độ | 45°36'0" 45.6 |
Kinh độ | 25°18'0" 25.3 |
Dân số | 3,315 |
Tính số lượt xem | 3,366 |
Về Judeţul Braşov, România
Dân số | 572,108 |
Tính số lượt xem | 13,618 |
Về Comuna Poiana Mărului (Brașov), Judeţul Braşov, România
Dân số | 3,315 |
Tính số lượt xem | 86 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 794,325 |
Sân bay gần Poiana Mărului (Brașov), Comuna Poiana Mărului (Brașov), Judeţul Braşov, România
SBZ | Sibiu Airport | 96 km 60 ml | |
OTP | Bucharest Henri Coanda International Airport | 130 km 81 ml | |
BCM | Bacau Airport | 165 km 103 ml | |
SCV | Suceava Airport | 246 km 153 ml | |
IAS | Iasi Airport | 250 km 155 ml | |
BZY | Beltsy Airport | 312 km 194 ml |