Thời gian hiện tại ở Tărlungeni, Comuna Tărlungeni, Judeţul Braşov, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Tărlungeni, Judeţul Braşov – Tărlungeni. Đánh bẩy Tărlungeni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tărlungeni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tărlungeni, nhiều khách sạn ở Tărlungeni, dân số ở Tărlungeni, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Tărlungeni, Comuna Tărlungeni, Judeţul Braşov, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
00:52
:53 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 03, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tărlungeni, Comuna Tărlungeni, Judeţul Braşov, România
Mặt trời mọc | 06:02 |
Thiên đình | 13:13 |
Hoàng hôn | 20:25 |
Về Tărlungeni, Comuna Tărlungeni, Judeţul Braşov, România
Vĩ độ | 45°37'60" 45.6333 |
Kinh độ | 25°45'0" 25.75 |
Dân số | 7,219 |
Tính số lượt xem | 7,274 |
Về Judeţul Braşov, România
Dân số | 572,108 |
Tính số lượt xem | 13,616 |
Về Comuna Tărlungeni, Judeţul Braşov, România
Tính số lượt xem | 270 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 794,181 |
Sân bay gần Tărlungeni, Comuna Tărlungeni, Judeţul Braşov, România
OTP | Bucharest Henri Coanda International Airport | 121 km 75 ml | |
SBZ | Sibiu Airport | 130 km 81 ml | |
BCM | Bacau Airport | 138 km 86 ml | |
IAS | Iasi Airport | 224 km 139 ml | |
SCV | Suceava Airport | 233 km 145 ml | |
BZY | Beltsy Airport | 288 km 179 ml |