Thời gian hiện tại ở Homești, Comuna Greabănu, Judeţul Buzău, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Greabănu, Judeţul Buzău – Homești. Đánh bẩy Homești mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Homești mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Homești, nhiều khách sạn ở Homești, dân số ở Homești, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Homești, Comuna Greabănu, Judeţul Buzău, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
21:04
:57 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Homești, Comuna Greabănu, Judeţul Buzău, România
Mặt trời mọc | 05:42 |
Thiên đình | 13:08 |
Hoàng hôn | 20:34 |
Về Homești, Comuna Greabănu, Judeţul Buzău, România
Vĩ độ | 45°23'53" 45.398 |
Kinh độ | 26°57'32" 26.9588 |
Dân số | 915 |
Tính số lượt xem | 961 |
Về Judeţul Buzău, România
Tính số lượt xem | 32,507 |
Về Comuna Greabănu, Judeţul Buzău, România
Tính số lượt xem | 414 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 826,230 |
Sân bay gần Homești, Comuna Greabănu, Judeţul Buzău, România
OTP | Bucharest Henri Coanda International Airport | 115 km 72 ml | |
BCM | Bacau Airport | 134 km 83 ml | |
CND | Kogalniceanu Airport | 167 km 104 ml | |
IAS | Iasi Airport | 204 km 127 ml | |
KIV | Chisinau International Airport | 229 km 142 ml | |
SCV | Suceava Airport | 259 km 161 ml |