Thời gian hiện tại ở Moldova Nouă, Oraş Moldova Nouã, Judeţul Caraş-Severin, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Oraş Moldova Nouã, Judeţul Caraş-Severin – Moldova Nouă. Đánh bẩy Moldova Nouă mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Moldova Nouă mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Moldova Nouă, nhiều khách sạn ở Moldova Nouă, dân số ở Moldova Nouă, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Moldova Nouă, Oraş Moldova Nouã, Judeţul Caraş-Severin, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
10:23
:12 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 05, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Moldova Nouă, Oraş Moldova Nouã, Judeţul Caraş-Severin, România
Mặt trời mọc | 06:16 |
Thiên đình | 13:30 |
Hoàng hôn | 20:43 |
Về Moldova Nouă, Oraş Moldova Nouã, Judeţul Caraş-Severin, România
Vĩ độ | 44°44'15" 44.7375 |
Kinh độ | 21°40'1" 21.6669 |
Dân số | 13,263 |
Tính số lượt xem | 13,309 |
Về Judeţul Caraş-Severin, România
Tính số lượt xem | 16,479 |
Về Oraş Moldova Nouã, Judeţul Caraş-Severin, România
Tính số lượt xem | 227 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 801,272 |
Sân bay gần Moldova Nouă, Oraş Moldova Nouã, Judeţul Caraş-Severin, România
BEG | Belgrad Nikola Tesla Airport | 108 km 67 ml | |
TSR | Timisoara Traian Vuia International Airport | 122 km 76 ml | |
INI | Nis Constantine the Great Airport | 157 km 97 ml | |
CRA | Craiova Airport | 182 km 113 ml | |
QZD | Szeged | 206 km 128 ml | |
CLJ | Avram Iancu Cluj International Airport | 276 km 172 ml |