Thời gian hiện tại ở Boşneag, Oraş Moldova Nouã, Judeţul Caraş-Severin, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Oraş Moldova Nouã, Judeţul Caraş-Severin – Boşneag. Đánh bẩy Boşneag mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Boşneag mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Boşneag, nhiều khách sạn ở Boşneag, dân số ở Boşneag, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Boşneag, Oraş Moldova Nouã, Judeţul Caraş-Severin, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
20:23
:24 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Boşneag, Oraş Moldova Nouã, Judeţul Caraş-Severin, România
Mặt trời mọc | 06:10 |
Thiên đình | 13:29 |
Hoàng hôn | 20:49 |
Về Boşneag, Oraş Moldova Nouã, Judeţul Caraş-Severin, România
Vĩ độ | 44°43'60" 44.7333 |
Kinh độ | 21°40'0" 21.6667 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Judeţul Caraş-Severin, România
Tính số lượt xem | 16,771 |
Về Oraş Moldova Nouã, Judeţul Caraş-Severin, România
Tính số lượt xem | 233 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 817,447 |
Sân bay gần Boşneag, Oraş Moldova Nouã, Judeţul Caraş-Severin, România
BEG | Belgrad Nikola Tesla Airport | 108 km 67 ml | |
TSR | Timisoara Traian Vuia International Airport | 123 km 76 ml | |
INI | Nis Constantine the Great Airport | 156 km 97 ml | |
CRA | Craiova Airport | 182 km 113 ml | |
QZD | Szeged | 207 km 128 ml | |
CLJ | Avram Iancu Cluj International Airport | 277 km 172 ml |