Thời gian hiện tại ở Ştaieru Boşneagului, Oraş Moldova Nouã, Judeţul Caraş-Severin, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Oraş Moldova Nouã, Judeţul Caraş-Severin – Ştaieru Boşneagului. Đánh bẩy Ştaieru Boşneagului mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ştaieru Boşneagului mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ştaieru Boşneagului, nhiều khách sạn ở Ştaieru Boşneagului, dân số ở Ştaieru Boşneagului, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Ştaieru Boşneagului, Oraş Moldova Nouã, Judeţul Caraş-Severin, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
07:23
:02 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ştaieru Boşneagului, Oraş Moldova Nouã, Judeţul Caraş-Severin, România
Mặt trời mọc | 06:10 |
Thiên đình | 13:29 |
Hoàng hôn | 20:49 |
Về Ştaieru Boşneagului, Oraş Moldova Nouã, Judeţul Caraş-Severin, România
Vĩ độ | 44°43'60" 44.7333 |
Kinh độ | 21°40'60" 21.6833 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Judeţul Caraş-Severin, România
Tính số lượt xem | 16,743 |
Về Oraş Moldova Nouã, Judeţul Caraş-Severin, România
Tính số lượt xem | 233 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 815,802 |
Sân bay gần Ştaieru Boşneagului, Oraş Moldova Nouã, Judeţul Caraş-Severin, România
BEG | Belgrad Nikola Tesla Airport | 109 km 68 ml | |
TSR | Timisoara Traian Vuia International Airport | 123 km 76 ml | |
INI | Nis Constantine the Great Airport | 156 km 97 ml | |
CRA | Craiova Airport | 181 km 112 ml | |
QZD | Szeged | 207 km 129 ml | |
CLJ | Avram Iancu Cluj International Airport | 276 km 171 ml |