Thời gian hiện tại ở Lindenfeld, Comuna Buchin, Judeţul Caraş-Severin, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Buchin, Judeţul Caraş-Severin – Lindenfeld. Đánh bẩy Lindenfeld mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Lindenfeld mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Lindenfeld, nhiều khách sạn ở Lindenfeld, dân số ở Lindenfeld, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Lindenfeld, Comuna Buchin, Judeţul Caraş-Severin, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
13:26
:52 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Lindenfeld, Comuna Buchin, Judeţul Caraş-Severin, România
Mặt trời mọc | 06:04 |
Thiên đình | 13:27 |
Hoàng hôn | 20:51 |
Về Lindenfeld, Comuna Buchin, Judeţul Caraş-Severin, România
Vĩ độ | 45°18'50" 45.3138 |
Kinh độ | 22°6'44" 22.1123 |
Dân số | 1 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Judeţul Caraş-Severin, România
Tính số lượt xem | 16,869 |
Về Comuna Buchin, Judeţul Caraş-Severin, România
Tính số lượt xem | 225 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 821,849 |
Sân bay gần Lindenfeld, Comuna Buchin, Judeţul Caraş-Severin, România
TSR | Timisoara Traian Vuia International Airport | 83 km 51 ml | |
SBZ | Sibiu Airport | 163 km 101 ml | |
CRA | Craiova Airport | 178 km 111 ml | |
OMR | Oradea Airport | 191 km 119 ml | |
CLJ | Avram Iancu Cluj International Airport | 204 km 126 ml | |
DEB | Debrecen Airport | 251 km 156 ml |