Thời gian hiện tại ở Salām Khēl, Baghlān-e Jadīd, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Baghlān-e Jadīd, Wilāyat-e Baghlān – Salām Khēl. Đánh bẩy Salām Khēl mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Salām Khēl mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Salām Khēl, nhiều khách sạn ở Salām Khēl, dân số ở Salām Khēl, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Salām Khēl, Baghlān-e Jadīd, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
17:45
:16 Thứ Ba, Tháng Năm 07, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Salām Khēl, Baghlān-e Jadīd, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:55 |
Thiên đình | 11:51 |
Hoàng hôn | 18:47 |
Về Salām Khēl, Baghlān-e Jadīd, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 36°7'40" 36.1278 |
Kinh độ | 68°43'22" 68.7229 |
Tính số lượt xem | 46 |
Về Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 872,234 |
Tính số lượt xem | 36,910 |
Về Baghlān-e Jadīd, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 5,257 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,350,853 |
Sân bay gần Salām Khēl, Baghlān-e Jadīd, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
MZR | Mazar-I-Sharif Airport | 150 km 93 ml | |
TMJ | Termez Airport | 179 km 111 ml | |
KQT | Qurghonteppa International Airport | 193 km 120 ml | |
FBD | Faizabad Airport | 197 km 122 ml | |
TJU | Kulyab Airport | 228 km 142 ml | |
DYU | Dushanbe Airport | 269 km 167 ml |