Thời gian hiện tại ở Topliţa, Comuna Ribiţa, Hunedoara, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Ribiţa, Hunedoara – Topliţa. Đánh bẩy Topliţa mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Topliţa mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Topliţa, nhiều khách sạn ở Topliţa, dân số ở Topliţa, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Topliţa, Comuna Ribiţa, Hunedoara, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
09:54
:22 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Topliţa, Comuna Ribiţa, Hunedoara, România
Mặt trời mọc | 05:49 |
Thiên đình | 13:25 |
Hoàng hôn | 21:01 |
Về Topliţa, Comuna Ribiţa, Hunedoara, România
Vĩ độ | 46°15'0" 46.25 |
Kinh độ | 22°48'0" 22.8 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Hunedoara, România
Dân số | 512,928 |
Tính số lượt xem | 27,854 |
Về Comuna Ribiţa, Hunedoara, România
Tính số lượt xem | 387 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 834,777 |
Sân bay gần Topliţa, Comuna Ribiţa, Hunedoara, România
CLJ | Avram Iancu Cluj International Airport | 90 km 56 ml | |
OMR | Oradea Airport | 110 km 69 ml | |
SBZ | Sibiu Airport | 112 km 70 ml | |
TSR | Timisoara Traian Vuia International Airport | 124 km 77 ml | |
SUJ | Satu Mare International Airport | 161 km 100 ml | |
DEB | Debrecen Airport | 167 km 104 ml |