Thời gian hiện tại ở Buzești, Comuna Fărcaşa, Judeţul Maramureş, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Fărcaşa, Judeţul Maramureş – Buzești. Đánh bẩy Buzești mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Buzești mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Buzești, nhiều khách sạn ở Buzești, dân số ở Buzești, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Buzești, Comuna Fărcaşa, Judeţul Maramureş, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
00:57
:16 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Buzești, Comuna Fărcaşa, Judeţul Maramureş, România
Mặt trời mọc | 05:54 |
Thiên đình | 13:22 |
Hoàng hôn | 20:51 |
Về Buzești, Comuna Fărcaşa, Judeţul Maramureş, România
Vĩ độ | 47°36'29" 47.608 |
Kinh độ | 23°21'20" 23.3555 |
Dân số | 600 |
Tính số lượt xem | 645 |
Về Judeţul Maramureş, România
Dân số | 501,196 |
Tính số lượt xem | 15,954 |
Về Comuna Fărcaşa, Judeţul Maramureş, România
Tính số lượt xem | 194 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 818,009 |
Sân bay gần Buzești, Comuna Fărcaşa, Judeţul Maramureş, România
SUJ | Satu Mare International Airport | 37 km 23 ml | |
CLJ | Avram Iancu Cluj International Airport | 95 km 59 ml | |
IFO | Ivano-Frankovsk Airport | 174 km 108 ml | |
CWC | Chernivtsi International Airport | 208 km 129 ml | |
LWO | Lviv International Airport | 250 km 155 ml |