Thời gian hiện tại ở Mărgineni, Comuna Mărgineni, Judeţul Neamţ, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Mărgineni, Judeţul Neamţ – Mărgineni. Đánh bẩy Mărgineni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mărgineni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mărgineni, nhiều khách sạn ở Mărgineni, dân số ở Mărgineni, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Mărgineni, Comuna Mărgineni, Judeţul Neamţ, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
09:13
:53 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 08, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mărgineni, Comuna Mărgineni, Judeţul Neamţ, România
Mặt trời mọc | 05:46 |
Thiên đình | 13:09 |
Hoàng hôn | 20:33 |
Về Mărgineni, Comuna Mărgineni, Judeţul Neamţ, România
Vĩ độ | 46°53'60" 46.9 |
Kinh độ | 26°37'60" 26.6333 |
Dân số | 3,995 |
Tính số lượt xem | 4,043 |
Về Judeţul Neamţ, România
Dân số | 470,000 |
Tính số lượt xem | 22,920 |
Về Comuna Mărgineni, Judeţul Neamţ, România
Tính số lượt xem | 275 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 810,535 |
Sân bay gần Mărgineni, Comuna Mărgineni, Judeţul Neamţ, România
BCM | Bacau Airport | 39 km 24 ml | |
IAS | Iasi Airport | 81 km 50 ml | |
SCV | Suceava Airport | 90 km 56 ml | |
BZY | Beltsy Airport | 136 km 85 ml | |
CWC | Chernivtsi International Airport | 160 km 99 ml | |
KIV | Chisinau International Airport | 175 km 109 ml |