Thời gian hiện tại ở Rădăuți, Municipiul Rãdãuţi, Suceava, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Municipiul Rãdãuţi, Suceava – Rădăuți. Đánh bẩy Rădăuți mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Rădăuți mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Rădăuți, nhiều khách sạn ở Rădăuți, dân số ở Rădăuți, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Rădăuți, Municipiul Rãdãuţi, Suceava, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
19:04
:28 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Rădăuți, Municipiul Rãdãuţi, Suceava, România
Mặt trời mọc | 05:43 |
Thiên đình | 13:12 |
Hoàng hôn | 20:41 |
Về Rădăuți, Municipiul Rãdãuţi, Suceava, România
Vĩ độ | 47°51'0" 47.85 |
Kinh độ | 25°55'0" 25.9167 |
Dân số | 23,822 |
Tính số lượt xem | 23,883 |
Về Suceava, România
Dân số | 685,772 |
Tính số lượt xem | 24,756 |
Về Municipiul Rãdãuţi, Suceava, România
Tính số lượt xem | 77 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 817,248 |
Sân bay gần Rădăuți, Municipiul Rãdãuţi, Suceava, România
SCV | Suceava Airport | 37 km 23 ml | |
CWC | Chernivtsi International Airport | 46 km 29 ml | |
IFO | Ivano-Frankovsk Airport | 146 km 91 ml | |
IAS | Iasi Airport | 148 km 92 ml | |
BZY | Beltsy Airport | 151 km 94 ml | |
BCM | Bacau Airport | 157 km 98 ml |